- Milos Kerkez
2
- Jesper Karlsson
28
- Evangelos Pavlidis (Kiến tạo: Jesper Karlsson)
62
- Mayckel Lahdo (Thay: Jens Odgaard)
86
- Myron van Brederode (Thay: Jesper Karlsson)
86
- Sam Beukema (Thay: Wouter Goes)
86
- Felipe Anderson (Kiến tạo: Mattia Zaccagni)
21
- Matias Vecino
42
- Luca Pellegrini
48
- Luis Alberto (Thay: Sergej Milinkovic-Savic)
58
- Pedro Rodriguez (Thay: Mattia Zaccagni)
58
- Nicolo Casale (Thay: Alessio Romagnoli)
58
- Manuel Lazzari (Thay: Luca Pellegrini)
69
- Luka Romero (Thay: Felipe Anderson)
78
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Lazio
số liệu thống kê

AZ Alkmaar

Lazio
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 19
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Lazio
AZ Alkmaar (4-3-3): Mathew Ryan (1), Yukinari Sugawara (2), Wouter Goes (46), Pantelis Chatzidiakos (3), Milos Kerkez (5), Jordy Clasie (8), Sven Mijnans (16), Tijani Reijnders (6), Jens Odgaard (7), Vangelis Pavlidis (9), Jesper Karlsson (11)
Lazio (4-3-3): Ivan Provedel (94), Adam Marusic (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Sergej Milinkovic-Savic (21), Matias Vecino (5), Toma Basic (88), Matteo Cancellieri (11), Felipe Anderson (7), Mattia Zaccagni (20)

AZ Alkmaar
4-3-3
1
Mathew Ryan
2
Yukinari Sugawara
46
Wouter Goes
3
Pantelis Chatzidiakos
5
Milos Kerkez
8
Jordy Clasie
16
Sven Mijnans
6
Tijani Reijnders
7
Jens Odgaard
9
Vangelis Pavlidis
11
Jesper Karlsson
20
Mattia Zaccagni
7
Felipe Anderson
11
Matteo Cancellieri
88
Toma Basic
5
Matias Vecino
21
Sergej Milinkovic-Savic
3
Luca Pellegrini
13
Alessio Romagnoli
34
Mario Gila
77
Adam Marusic
94
Ivan Provedel

Lazio
4-3-3
Thay người | |||
86’ | Jesper Karlsson Myron Van Brederode | 58’ | Mattia Zaccagni Pedro |
86’ | Jens Odgaard Mayckel Lahdo | 58’ | Sergej Milinkovic-Savic Luis Alberto |
86’ | Wouter Goes Sam Beukema | 58’ | Alessio Romagnoli Nicolo Casale |
69’ | Luca Pellegrini Manuel Lazzari | ||
78’ | Felipe Anderson Luka Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Luis Maximiano | ||
Rome Jayden Owusu Oduro | Federico Magro | ||
Yusuf Barasi | Patric | ||
Myron Van Brederode | Marcos Antonio | ||
Mayckel Lahdo | Pedro | ||
Zinho Vanheusden | Luis Alberto | ||
Zico Buurmeester | Nicolo Casale | ||
Sam Beukema | Luka Romero | ||
Fedde De Jong | Manuel Lazzari | ||
Mees De Wit | Danilo Cataldi | ||
Mexx Meerdink | Romano Mussolini | ||
Marco Bertini |
Nhận định AZ Alkmaar vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Europa Conference League
VĐQG Hà Lan
Europa Conference League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Lazio
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | H B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | B H H H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B B T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại