- Augustine Chidi Kwem
1
- Mbongeni Gumede
6
- Abbubaker Mobara
31
- Repo Malepe (Thay: Hendrick Ekstein)
46
- Sede Junior Dion
52
- Mbongeni Gumede
53
- Sede Junior Dion (Thay: Augustine Chidi Kwem)
46
- Sepana Victor Letsoalo (Thay: Celimpilo Ngema)
79
- Sede Junior Dion (Kiến tạo: Riaan Hanamub)
92+2'
- Sede Junior Dion
97+7'
- Bonginkosi Ntuli (Thay: Ethan Duncan Brooks)
85
- Khanyisa Erick Mayo (Kiến tạo: Keanu Cupido)
26
- Camilo Zapata (Thay: Thabiso Kutumela)
46
- Tshegofatso Nyama (Kiến tạo: Camilo Zapata)
58
- Tshegofatso Nyama
68
- Taahir Goedeman
72
- Thato Tsiliso Mokeke (Thay: Taahir Goedeman)
78
- Lorenzo Gordinho (Thay: Khanyisa Erick Mayo)
77
- Jaedin Rhodes (Thay: Tshegofatso Nyama)
78
- Thato Tsiliso Mokeke
84
- Lorenzo Gordinho (Thay: Fidele Brice Ambina)
88
- Jo Pacencia (Thay: Khanyisa Erick Mayo)
77
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Cape Town City FC
37 Kiểm soát bóng 63
24 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Cape Town City FC
Thay người | |||
46’ | Hendrick Ekstein Repo Malepe | 46’ | Thabiso Kutumela Juan Camilo Zapata Londono |
46’ | Augustine Chidi Kwem Sede Junior Dion | 77’ | Khanyisa Erick Mayo Jo Pacencia |
79’ | Celimpilo Ngema Sepana Victor Letsoalo | 78’ | Tshegofatso Nyama Jaedin Rhodes |
85’ | Ethan Duncan Brooks Bonginkosi Ntuli | 78’ | Taahir Goedeman Thato Tsiliso Mokeke |
88’ | Fidele Brice Ambina Lorenzo Gordinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Veluyeke Zulu | Darren Keet | ||
Sibusiso Mabiliso | Jaedin Rhodes | ||
Wayde Russel Jooste | Lorenzo Gordinho | ||
Repo Malepe | Thato Tsiliso Mokeke | ||
Mondli Mbanjwa | Luke Daniels | ||
Andile Kwanele Mbanjwa | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Bonginkosi Ntuli | Ramazani Tshimanga | ||
Sepana Victor Letsoalo | Jo Pacencia | ||
Sede Junior Dion | Juan Camilo Zapata Londono |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 8 | 0 | 0 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | B T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T B T B |
5 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T B T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T T H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B T H T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T B B H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H T B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T H B B |
13 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T H T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B B H B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | H B H T B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -11 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại