- Darijo Grujcic
35
- Stefano Surdanovic (Thay: Boris Moltenis)
46
- Torben Rhein (Thay: Pius Grabher)
48
- Namory Noel Cisse (Thay: Nikolai Frederiksen)
46
- Anthony Schmid (Kiến tạo: Anderson)
50
- Anthony Schmid
57
- Namory Cisse (Thay: Nikolai Baden)
46
- Torben Rhein (Thay: Pius Grabher)
46
- Jonathan Schmid (Thay: Darijo Grujcic)
67
- Yadaly Diaby (Thay: Ben Bobzien)
72
- (VAR check)
7
- Cem Ustundag
33
- Kofi Schulz
38
- Nik Prelec (Kiến tạo: Matthaeus Taferner)
42
- Benjamin Ozegovic (Thay: Adam Stejskal)
52
- Lukas Sulzbacher (Kiến tạo: Nik Prelec)
62
- Sandi Ogrinec (Thay: Cem Ustundag)
63
- Dominik Stumberger (Thay: Julius Ertlthaler)
73
- Alexander Ranacher
89
- Alexander Buksa (Thay: Nik Prelec)
73
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs WSG Tirol
số liệu thống kê

Austria Lustenau

WSG Tirol
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs WSG Tirol
Austria Lustenau (3-4-3): Domenik Schierl (27), Boris Moltenis (2), Leo Matzler (5), Darijo Grujcic (6), Anderson (28), Daniel Tiefenbach (33), Pius Grabher (23), Baïla Diallo (11), Ben Bobzien (19), Nikolai Frederiksen (9), Anthony Schmid (18)
WSG Tirol (4-3-1-2): Adam Stejskal (40), Alexander Ranacher (14), Felix Bacher (5), David Gugganig (3), Kofi Yeboah Schulz (44), Lukas Sulzbacher (6), Cem Ustundag (20), Julius Ertlthaler (77), Matthaus Taferner (30), Nik Prelec (9), Mahamadou Diarra (8)

Austria Lustenau
3-4-3
27
Domenik Schierl
2
Boris Moltenis
5
Leo Matzler
6
Darijo Grujcic
28
Anderson
33
Daniel Tiefenbach
23
Pius Grabher
11
Baïla Diallo
19
Ben Bobzien
9
Nikolai Frederiksen
18 2
Anthony Schmid
8
Mahamadou Diarra
9
Nik Prelec
30
Matthaus Taferner
77
Julius Ertlthaler
20
Cem Ustundag
6
Lukas Sulzbacher
44
Kofi Yeboah Schulz
3
David Gugganig
5
Felix Bacher
14
Alexander Ranacher
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Boris Moltenis Stefano Surdanovic | 52’ | Adam Stejskal Benjamin Ozegovic |
46’ | Nikolai Baden Namory Noel Cisse | 63’ | Cem Ustundag Sandi Ogrinec |
46’ | Pius Grabher Torben Rhein | 73’ | Julius Ertlthaler Dominik Stumberger |
67’ | Darijo Grujcic Jonathan Schmid | 73’ | Nik Prelec Aleksander Buksa |
72’ | Ben Bobzien Yadaly Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | David Jaunegg | ||
Stefano Surdanovic | Dominik Stumberger | ||
Yadaly Diaby | Benjamin Ozegovic | ||
Jonathan Schmid | Sandi Ogrinec | ||
Namory Noel Cisse | Stefan Skrbo | ||
Torben Rhein | Justin Forst | ||
Tobias Berger | Aleksander Buksa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T H B |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | H T T T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H B T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | B B T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T B H T |
7 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 10 | T H B H H |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H B B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B B |
11 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | 5 | H H B T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại