Thứ Sáu, 29/09/2023Mới nhất
  • Billy Koumetio29
  • Billy Koumetio52
  • Hugo Gambor (Thay: Driss Trichard)58
  • Alain Ipiele (Thay: Enzo Bardeli)58
  • Benjaloud Youssouf (Thay: Julien Anziani)63
  • Amadou Ba-Sy (Thay: Armand Gnanduillet)84
  • Arial Mendy48
  • Virgiliu Postolachi (Thay: Pape Meissa Ba)63
  • Abdoulie Sanyang (Thay: Eddy Sylvestre)64
  • Adrien Monfray70
  • Natanael Ntolla82
  • Natanael Ntolla (Thay: Amine Sbai)82

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Grenoble

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Grenoble
Grenoble
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Grenoble

Tất cả (21)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Armand Gnanduillet vào sân và được thay thế bởi Amadou Ba-Sy.

84'

Armand Gnanduillet vào sân và được thay thế bởi Amadou Ba-Sy.

82'

Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.

70' Thẻ vàng dành cho Adrien Monfray.

Thẻ vàng dành cho Adrien Monfray.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.

64'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.

63'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.

63'

Julien Anziani vào sân và được thay thế bởi Benjaloud Youssouf.

59'

Driss Trichard rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.

59'

Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.

58'

Driss Trichard rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.

58'

Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.

52' THẺ ĐỎ! - Billy Koumetio nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Billy Koumetio nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

48' Thẻ vàng dành cho Arial Mendy.

Thẻ vàng dành cho Arial Mendy.

48' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

29' Thẻ vàng dành cho Billy Koumetio.

Thẻ vàng dành cho Billy Koumetio.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Grenoble

Dunkerque (3-4-3): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Billy Koumetio (89), Demba Thiam (28), Tidiane Keita (8), Remy Boissier (5), Driss Trichard (22), Julien Anziani (10), Armand Gnanduillet (21), Enzo Bardeli (20)

Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (4), Arial Mendy (77), Jessy Benet (8), Dante Rigo (6), Eddy Sylvestre (10), Lenny Joseph (19), Pape Meissa Ba (7), Amine Sbai (11)

Dunkerque
Dunkerque
3-4-3
16
Arnaud Balijon
7
Yohan Bilingi
26
Opa Sangante
89
Billy Koumetio
28
Demba Thiam
8
Tidiane Keita
5
Remy Boissier
22
Driss Trichard
10
Julien Anziani
21
Armand Gnanduillet
20
Enzo Bardeli
11
Amine Sbai
7
Pape Meissa Ba
19
Lenny Joseph
10
Eddy Sylvestre
6
Dante Rigo
8
Jessy Benet
77
Arial Mendy
4
Mamadou Diarra
5
Adrien Monfray
29
Gaetan Paquiez
1
Brice Maubleu
Grenoble
Grenoble
4-3-3
Thay người
58’
Driss Trichard
Hugo Gambor
63’
Pape Meissa Ba
Virgiliu Postolachi
58’
Enzo Bardeli
Alain Ipiele
64’
Eddy Sylvestre
Abdoulie Sanyang
63’
Julien Anziani
Benjaloud Youssouf
82’
Amine Sbai
Natanael Ntolla
84’
Armand Gnanduillet
Amadou Ba-Sy
Cầu thủ dự bị
Benjaloud Youssouf
Loic Nestor
Hugo Gambor
Mathys Tourraine
Moussa Guel
Saikou Touray
Amadou Ba-Sy
Abdoulie Sanyang
Alain Ipiele
Virgiliu Postolachi
Angel Orelien
Bobby Allain
Lucas Lavallée
Natanael Ntolla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
13/12 - 2020
18/04 - 2021
07/11 - 2021
17/04 - 2022
17/09 - 2023

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
24/09 - 2023
H1: 0-1
17/09 - 2023
03/09 - 2023
27/08 - 2023
20/08 - 2023
13/08 - 2023
06/08 - 2023
Giao hữu
30/07 - 2023
22/07 - 2023
19/07 - 2023
H1: 2-0

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
27/09 - 2023
H1: 1-0
24/09 - 2023
17/09 - 2023
03/09 - 2023
27/08 - 2023
20/08 - 2023
H1: 0-0
13/08 - 2023
05/08 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
15/07 - 2023

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LavalLaval8611619H T T T T
2GrenobleGrenoble8440516H H H T T
3AuxerreAuxerre8431915H T H T T
4RodezRodez8422414B H T T T
5AngersAngers8422214T T B T T
6AmiensAmiens8422114B T B H H
7CaenCaen7403612T T B B B
8GuingampGuingamp8323511T B T B H
9Saint-EtienneSaint-Etienne7322111T H H T T
10PauPau8323-111B H H B T
11FC AnnecyFC Annecy8242-110H H H T B
12BordeauxBordeaux7322-110H T B T H
13AC AjaccioAC Ajaccio8242-410B H B T H
14SC BastiaSC Bastia8224-58T H B B B
15ConcarneauConcarneau8224-58B H T B T
16TroyesTroyes8143-17B H H B B
17Paris FCParis FC8206-46T B T B B
18DunkerqueDunkerque7133-46B B H H B
19ValenciennesValenciennes8134-76T H B H B
20QuevillyQuevilly8026-62H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow
liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan