- Jakub Cernin
7
- Vukadin Vukadinovic
24
- David Tkac
27
- Jakub Kolar (Thay: David Tkac)
30
- Filip Zak (Thay: Vukadin Vukadinovic)
46
- El Hadji Ndiaye (Thay: Antonin Fantis)
46
- Selmir Pidro (Thay: Rudolf Reiter)
54
- Alexandr Buzek
83
- Joss Didiba
85
- Alexandr Buzek (Thay: Lukas Bartosak)
83
- Tomas Chory (Kiến tạo: Pavel Sulc)
4
- Jan Kopic
10
- Pavel Sulc
20
- Pavel Sulc (Kiến tạo: Rafiu Durosinmi)
26
- Pavel Bucha
45+1'
- Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Jan Kopic)
49
- Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Sampson Dweh)
57
- Adam Vlkanova (Thay: Pavel Sulc)
62
- Jan Kliment (Thay: Rafiu Durosinmi)
62
- Ibrahim Traore (Thay: Cadu)
62
- Erik Jirka (Thay: Jan Kopic)
62
- Matej Vydra (Thay: Tomas Chory)
70
- Jan Kliment (Kiến tạo: Lukas Kalvach)
86
- Ibrahim Traore (Thay: Pavel Bucha)
62
Thống kê trận đấu FC Fastav Zlin vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

FC Fastav Zlin

Viktoria Plzen
10 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Fastav Zlin vs Viktoria Plzen
FC Fastav Zlin (4-1-4-1): Matej Rakovan (1), Martin Cedidla (14), Dominik Simersky (2), Joss Didiba (6), Lukas Bartosak (31), Jakub Cernin (24), Vukadin Vukadinovic (77), David Tkac (12), Jakub Janetzky (68), Rudolf Reiter (7), Antonin Fantis (15)
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Jindrich Stanek (36), Lukas Hejda (2), Robin Hranac (3), Sampson Dweh (40), Jan Kopic (10), Cadu (22), Pavel Bucha (20), Lukas Kalvach (23), Pavel Sulc (31), Rafiu Durosinmi (17), Tomas Chory (15)

FC Fastav Zlin
4-1-4-1
1
Matej Rakovan
14
Martin Cedidla
2
Dominik Simersky
6
Joss Didiba
31
Lukas Bartosak
24
Jakub Cernin
77
Vukadin Vukadinovic
12
David Tkac
68
Jakub Janetzky
7
Rudolf Reiter
15
Antonin Fantis
15
Tomas Chory
17 2
Rafiu Durosinmi
31 2
Pavel Sulc
23
Lukas Kalvach
20
Pavel Bucha
22
Cadu
10
Jan Kopic
40
Sampson Dweh
3
Robin Hranac
2
Lukas Hejda
36
Jindrich Stanek

Viktoria Plzen
3-4-1-2
Thay người | |||
30’ | David Tkac Jakub Kolar | 62’ | Pavel Bucha Ibrahim Traore |
46’ | Vukadin Vukadinovic Filip Zak | 62’ | Rafiu Durosinmi Jan Kliment |
46’ | Antonin Fantis El Hadji Ndiaye | 62’ | Pavel Sulc Adam Vlkanova |
54’ | Rudolf Reiter Selmir Pidro | 62’ | Jan Kopic Erik Jirka |
83’ | Lukas Bartosak Alexandr Buzek | 70’ | Tomas Chory Matej Vydra |
Cầu thủ dự bị | |||
Selmir Pidro | Dominik Svacek | ||
Filip Zak | Marian Tvrdon | ||
Youba Drame | Ibrahim Traore | ||
Alexandr Buzek | Radim Reznik | ||
El Hadji Ndiaye | Jan Kliment | ||
Jakub Kolar | Matej Vydra | ||
Nedjeljko Kovinic | Adam Vlkanova | ||
Stepan Bachurek | Libor Holik | ||
Erik Jirka | |||
Vaclav Jemelka | |||
Jhon Mosquera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
VĐQG Séc
Giao hữu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 18 | B T T T B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17 | H T T B T |
5 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 16 | T T T T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | B H B T T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | B T B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H B B T H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | T B B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B T B B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | T B T B B |
14 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | B H H B H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | H B B B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -17 | 4 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại