- Aleksandar Palocevic
32
- Shin-Jin Kim
36
- Sung-Yueng Ki
54
- Stanislav Iljutcenko (Thay: Shin-Jin Kim)
46
- Tae-Seok Lee (Thay: Sang-Hyub Lim)
46
- Osmar Barba
66
- Seung-Gyu Han (Thay: Aleksandar Palocevic)
61
- Willyan (Thay: Jin-Ya Kim)
61
- Dong-Won Ji (Thay: Yo-Han Go)
76
- Yool Heo (Kiến tạo: Seung-Un Ha)
5
- Beka Mikeltadze (Thay: Heui-Kyun Lee)
24
- Soon-Min Lee
45+1'
- Ji-Sung Eom (Thay: Seung-Un Ha)
46
- Young-Jae Ju (Thay: Thomas)
65
- Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
66
- Eu-Deum Lee (Thay: Jasir Asani)
90
- Kun-Hee Lee (Thay: Thomas)
65
- Young-Jae Ju (Thay: Yool Heo)
65
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gwangju FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Gwangju FC
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gwangju FC
FC Seoul (3-4-3): Cheol-won Choi (21), Osmar Barba Ibanez (5), Sung-Yueng Ki (6), Ju-Sung Kim (30), Su-il Park (96), Aleksandar Palocevic (26), Yo-Han Go (13), Jin-Ya Kim (17), Na Sangho (7), Shin-jin Kim (9), Sang-hyeob Im (14)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Sang-ki Lee (22), Aaron Calver (28), Yeong-kyu Ahn (6), Hyeon-Seok Doo (13), Jasir Asani (11), Heui-kyun Lee (16), Soon-min Lee (44), Seung-Un Ha (19), Yool Heo (9), Thomas (30)

FC Seoul
3-4-3
21
Cheol-won Choi
5
Osmar Barba Ibanez
6
Sung-Yueng Ki
30
Ju-Sung Kim
96
Su-il Park
26
Aleksandar Palocevic
13
Yo-Han Go
17
Jin-Ya Kim
7
Na Sangho
9
Shin-jin Kim
14
Sang-hyeob Im
30
Thomas
9
Yool Heo
19
Seung-Un Ha
44
Soon-min Lee
16
Heui-kyun Lee
11
Jasir Asani
13
Hyeon-Seok Doo
6
Yeong-kyu Ahn
28
Aaron Calver
22
Sang-ki Lee
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Shin-Jin Kim Stanislav Iljutcenko | 24’ | Heui-Kyun Lee Beka Mikeltadze |
46’ | Sang-Hyub Lim Tae-Seok Lee | 46’ | Seung-Un Ha Ji-Sung Eom |
61’ | Aleksandar Palocevic Seung-Gyu Han | 65’ | Yool Heo Young-Jae Ju |
61’ | Jin-Ya Kim Willyan | 65’ | Thomas Kun-Hee Lee |
76’ | Yo-Han Go Dong-Won Ji | 90’ | Jasir Asani Eu-ddeum Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Iljutcenko | Jun Lee | ||
Jong-Beom Baek | Seung-Woo Kim | ||
Tae-Seok Lee | Eu-ddeum Lee | ||
Seung-Mo Lee | Ji-Sung Eom | ||
Seung-Gyu Han | Young-Jae Ju | ||
Willyan | Kun-Hee Lee | ||
Dong-Won Ji | Beka Mikeltadze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 20 | 65 | T H B H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 12 | 4 | 14 | 57 | T H T T H |
3 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 13 | 48 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 15 | 46 | H H T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 8 | 46 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 12 | 8 | 0 | 45 | H T T T H |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | -1 | 44 | H T B T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | B H B H T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -4 | 35 | B B H B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 5 | 18 | -28 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 31 | 4 | 13 | 14 | -12 | 25 | B H B T H |
12 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -21 | 22 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại