Chủ Nhật, 01/10/2023Mới nhất

Trực tiếp kết quả FK Spartak Subotica vs Vojvodina hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Serbia - CN, 17/9

Kết thúc

FK Spartak Subotica

FK Spartak Subotica

2 : 0

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 1-0
CN, 01:15 17/09/2023
Vòng 7 - VĐQG Serbia
Subotica City Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Strahinja Tanasijevic14
  • Vojo Ubiparip56

    Thống kê trận đấu FK Spartak Subotica vs Vojvodina

    số liệu thống kê
    FK Spartak Subotica
    FK Spartak Subotica
    Vojvodina
    Vojvodina
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 11
    0 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Serbia
    14/12 - 2021
    25/07 - 2022
    06/11 - 2022
    17/09 - 2023

    Thành tích gần đây FK Spartak Subotica

    VĐQG Serbia
    30/09 - 2023
    22/09 - 2023
    17/09 - 2023
    28/08 - 2023
    20/08 - 2023
    Giao hữu
    23/07 - 2023

    Thành tích gần đây Vojvodina

    VĐQG Serbia
    29/09 - 2023
    24/09 - 2023
    H1: 0-1
    17/09 - 2023
    03/09 - 2023
    27/08 - 2023
    20/08 - 2023
    13/08 - 2023
    Europa Conference League
    04/08 - 2023
    VĐQG Serbia

    Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1TSC Backa TopolaTSC Backa Topola86201220T T T T H
    2Partizan BeogradPartizan Beograd7610819T T T T T
    3Crvena ZvezdaCrvena Zvezda86021518T B T B T
    4CukarickiCukaricki8431415B H H T T
    5Mladost LucaniMladost Lucani9432115H T B T H
    6VojvodinaVojvodina9423-514H T B T T
    7VozdovacVozdovac8332212T T B T B
    8FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica9405-412B B T T B
    9FK IMT BeogradFK IMT Beograd9315010B B B T B
    10Novi PazarNovi Pazar8314-210H T B T B
    11FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica815208H H B B H
    12JavorJavor8224-58B B T B B
    13NapredakNapredak7214-47H B T T B
    14Radnicki NisRadnicki Nis9216-57T B T H B
    15Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo8116-104B B H B B
    16FK Radnicki 1923FK Radnicki 19237106-73B B B T B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow
    liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan