- Strahinja Tanasijevic
14
- Vojo Ubiparip
56
Thống kê trận đấu FK Spartak Subotica vs Vojvodina
số liệu thống kê

FK Spartak Subotica

Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Giao hữu
Thành tích gần đây Vojvodina
VĐQG Serbia
Europa Conference League
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 18 | T B T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | B H H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | H T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -5 | 14 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -4 | 12 | B B T T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 0 | 10 | B B B T B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H T B T B |
11 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 8 | H H B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | H B T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B T H B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại