Chủ Nhật, 01/10/2023Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jablonec vs Slovan Liberec hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 17/9

Kết thúc

Jablonec

Jablonec

1 : 1

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 17/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Séc
Stadion Strelnice
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vakhtang Tchanturishvili6
  • Nemanja Tekijaski8
  • Vladimir Jovovic31
  • Vladimir Jovovic (Thay: Michal Cernak)27
  • Nemanja Tekijaski (Kiến tạo: Matej Polidar)53
  • Matous Krulich (Thay: Vaclav Drchal)46
  • David Houska (Thay: Tomas Huebschman)63
  • Alexis Alegue (Thay: Filip Soucek)82
  • Matej Chalus6
  • (Pen) Lubomir Tupta8
  • Matej Chalus8
  • Lukas Cerv61
  • Christian Frydek (Thay: Lubomir Tupta)59
  • Jakub Hudak (Thay: Dominik Preisler)72
  • Okoh Chidera (Thay: Luka Kulenovic)72
  • Jan Zamburek85
  • Michal Rabusic (Thay: Mohamed Doumbia)88
  • Jakub Hudak90+3'

Thống kê trận đấu Jablonec vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
Slovan Liberec
Slovan Liberec
14 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jablonec vs Slovan Liberec

Jablonec (4-3-3): Jan Hanus (1), Michal Cernak (95), Nemanja Tekijaski (4), Haiderson Palomino (2), Matej Polidar (21), Vakhtang Chanturishvili (77), Tomas Hubschman (3), Filip Soucek (6), Milos Kratochvil (17), Jan Chramosta (19), Vaclav Drchal (23)

Slovan Liberec (3-5-2): Olivier Vliegen (1), Michal Fukala (24), Matej Chalus (37), Jan Mikula (3), Dominik Preisler (20), Lukas Cerv (8), Jan Zamburek (28), Mohamed Doumbia (15), Abubakar Ghali (25), Luka Kulenovic (26), Lubomir Tupta (10)

Jablonec
Jablonec
4-3-3
1
Jan Hanus
95
Michal Cernak
4
Nemanja Tekijaski
2
Haiderson Palomino
21
Matej Polidar
77
Vakhtang Chanturishvili
3
Tomas Hubschman
6
Filip Soucek
17
Milos Kratochvil
19
Jan Chramosta
23
Vaclav Drchal
10
Lubomir Tupta
26
Luka Kulenovic
25
Abubakar Ghali
15
Mohamed Doumbia
28
Jan Zamburek
8
Lukas Cerv
20
Dominik Preisler
3
Jan Mikula
37
Matej Chalus
24
Michal Fukala
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-5-2
Thay người
27’
Michal Cernak
Vladimir Jovovic
59’
Lubomir Tupta
Christian Frydek
46’
Vaclav Drchal
Matous Krulich
72’
Dominik Preisler
Jakub Hudak
63’
Tomas Huebschman
David Houska
72’
Luka Kulenovic
Okoh Chidera
82’
Filip Soucek
Alexis Alegue
88’
Mohamed Doumbia
Michael Rabusic
Cầu thủ dự bị
Alexis Alegue
Christian Frydek
Adrian Slavik
Hugo Jan Backovsky
Vladimir Jovovic
Denis Visinsky
Jakub Martinec
Ivan Varfolomeev
Daniel Soucek
Michael Rabusic
Patrik Schon
Jakub Hudak
David Houska
Filip Horsky
David Stepanek
Ondej Lehoczki
Vilem Fendrich
Okoh Chidera
Matous Krulich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/09 - 2021
26/02 - 2022
22/10 - 2022
15/04 - 2023
17/09 - 2023

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
30/09 - 2023
24/09 - 2023
17/09 - 2023
27/08 - 2023
19/08 - 2023
12/08 - 2023
06/08 - 2023
29/07 - 2023
23/07 - 2023

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
30/09 - 2023
23/09 - 2023
17/09 - 2023
03/09 - 2023
27/08 - 2023
19/08 - 2023
12/08 - 2023
06/08 - 2023
30/07 - 2023
23/07 - 2023

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague108202026T T T H T
2Slavia PragueSlavia Prague97201223T H T T H
3Viktoria PlzenViktoria Plzen96121619T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc10604318T T T B B
5Banik OstravaBanik Ostrava10523817T T H T T
6SlovackoSlovacko10523-117T T B T B
7Mlada BoleslavMlada Boleslav8422514B H B T T
8Bohemians 1905Bohemians 19059414-313B T B H T
9TepliceTeplice9333012H B B T H
10Slovan LiberecSlovan Liberec10244-510B B H H B
11Hradec KraloveHradec Kralove9315-410T B B B T
12JablonecJablonec10154-68H B H B T
13PardubicePardubice9216-97B B T B B
14KarvinaKarvina10217-77B B B B T
15SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice10217-127B T B B H
16FC Fastav ZlinFC Fastav Zlin10127-175T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow
liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan