- Kalil ElMedkhar (Kiến tạo: Chris Hegardt)
3
- Jeremy Garay
9
- Chris Hegardt
18
- Kalil ElMedkhar
32
- Chris Hegardt (Kiến tạo: Kalil ElMedkhar)
61
- Cole Turner
65
- Wesley Leggett (Thay: Jake Morris)
65
- Hugo Fauroux
86
- Tristan Trager (Kiến tạo: Andrew Booth)
1
- Robbie Crawford
11
- Roberto Avila
52
- Chris Allan (Thay: Andrew Booth)
46
- Fidel Barajas (Thay: Pierre Reedy)
46
- Nick Markanich (Kiến tạo: Emilio Ycaza)
64
- Nick Markanich
78
- Augustine Williams (Thay: Roberto Avila)
58
- Juan Palma
88
- Juan Palma
90+5'
- Deklan Wynne (Thay: Emilio Ycaza)
90
- AJ Cochran (Thay: Nick Markanich)
90
Thống kê trận đấu Loudoun United vs Charleston Battery
số liệu thống kê

Loudoun United

Charleston Battery
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Loudoun United vs Charleston Battery
Loudoun United (4-2-3-1): Hugo Fauroux (30), Harvey James Neville (18), Yanis Leerman (5), Cole Turner (16), Abdoul Koanda (8), Aidan Rocha (4), Jake Morris (3), Christopher Hegardt (10), Jeremy Garay (11), Kalil ElMedkhar (23), Zachary Ryan (28)
Charleston Battery (4-2-3-1): Trey Muse (25), Derek Dodson (14), Leland Archer (5), Juan Palma (23), Robbie Crawford (19), Emilio Ycaza (8), Andrew Booth (7), Pierre Reedy (2), Nicholas Markanich (13), Tristan Trager (21), Roberto Avila (69)

Loudoun United
4-2-3-1
30
Hugo Fauroux
18
Harvey James Neville
5
Yanis Leerman
16
Cole Turner
8
Abdoul Koanda
4
Aidan Rocha
3
Jake Morris
10
Christopher Hegardt
11
Jeremy Garay
23
Kalil ElMedkhar
28
Zachary Ryan
69
Roberto Avila
21
Tristan Trager
13
Nicholas Markanich
2
Pierre Reedy
7
Andrew Booth
8
Emilio Ycaza
19
Robbie Crawford
23
Juan Palma
5
Leland Archer
14
Derek Dodson
25
Trey Muse

Charleston Battery
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Jake Morris Wesley Leggett | 46’ | Andrew Booth Chris Allan |
46’ | Pierre Reedy Fidel Barajas | ||
58’ | Roberto Avila Augustine Williams | ||
90’ | Emilio Ycaza Deklan Wynne | ||
90’ | Nick Markanich AJ Cochran |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Chica | Augustine Williams | ||
Juan Ramirez | Deklan Wynne | ||
Abdoul Zanne | Chris Allan | ||
Isaac Espinal | AJ Paterson | ||
Wesley Leggett | AJ Cochran | ||
Jace Clark | Daniel Kuzemka | ||
Dane Jacomen | Fidel Barajas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Loudoun United
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Charleston Battery
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 19 | 63 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 22 | 60 | T H B T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 23 | 58 | B T T H B |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 4 | 56 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 55 | B H H T H |
6 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 14 | 50 | B B T H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 5 | 49 | B T H T B |
8 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -2 | 49 | B T B T B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 12 | 8 | 16 | 48 | H T H H H |
10 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T H B B H |
11 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 4 | 47 | H T T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 7 | 45 | T B H B T |
13 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -7 | 43 | H T B H T |
14 | ![]() | 32 | 13 | 4 | 15 | -10 | 43 | T B H B T |
15 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 2 | 42 | B B B H H |
16 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -8 | 41 | T T B H B |
17 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -5 | 39 | H B T T H |
19 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -1 | 38 | B B T T T |
20 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | T B T B B |
21 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | T H T B B |
22 | ![]() | 32 | 7 | 4 | 21 | -21 | 25 | B B H B B |
23 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -27 | 19 | B T B B H |
24 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -36 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại