- Joaquin Rivas
9
- Bolu Akinyode
17
- Paco Craig
62
- Mark Segbers
68
- Bolu Akinyode
76
- Ryan Telfer (Thay: Claudio Repetto)
61
- Kyle Murphy (Thay: Michael Salazar)
72
- Christian Sorto (Thay: Joaquin Rivas)
72
- Ryan Telfer (Kiến tạo: Gabriel Cabral)
88
- Brunallergene Etou
28
- (Pen) Albert Dikwa
63
- Juan Obregon (Thay: Edward Kizza)
46
- Dani Rovira
74
- Daniel Griffin
84
- Robbie Mertz (Thay: Kenardo Forbes)
61
- Illal Osumanu (Thay: Brunallergene Etou)
72
- Luke Biasi (Thay: Albert Dikwa)
72
- Tola Showunmi (Thay: Dani Rovira)
84
- Robbie Mertz (Kiến tạo: Daniel Griffin)
90
Thống kê trận đấu Miami FC vs Pittsburgh Riverhounds
số liệu thống kê

Miami FC

Pittsburgh Riverhounds
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miami FC vs Pittsburgh Riverhounds
Miami FC (4-2-3-1): Adrian Zendejas (13), Mark Segbers (2), Benjamin Ofeimu (22), Paco Craig (4), Aedan Stanley (3), Gabriel Cabral (8), Bolu Akinyode (21), Joaquin Rivas (11), Claudio Repetto (7), Florian Valot (10), Michael Salazar (17)
Pittsburgh Riverhounds (5-3-2): Jahmali Waite (26), Dani Rovira (4), Arturo Ordonez (5), Joseph Farrell (15), Nathan Dossantos (6), Brunallergene Etou (8), Marc Ybarra (23), Daniel Griffin (2), Kenardo Forbes (11), Albert Dikwa (9), Edward Kizza (19)

Miami FC
4-2-3-1
13
Adrian Zendejas
2
Mark Segbers
22
Benjamin Ofeimu
4
Paco Craig
3
Aedan Stanley
8
Gabriel Cabral
21
Bolu Akinyode
11
Joaquin Rivas
7
Claudio Repetto
10
Florian Valot
17
Michael Salazar
19
Edward Kizza
9
Albert Dikwa
11
Kenardo Forbes
2
Daniel Griffin
23
Marc Ybarra
8
Brunallergene Etou
6
Nathan Dossantos
15
Joseph Farrell
5
Arturo Ordonez
4
Dani Rovira
26
Jahmali Waite

Pittsburgh Riverhounds
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Claudio Repetto Ryan Telfer | 46’ | Edward Kizza Juan Obregon |
72’ | Joaquin Rivas Christian Sorto | 61’ | Kenardo Forbes Robbie Mertz |
72’ | Michael Salazar Kyle Murphy | 72’ | Albert Dikwa Luke Biasi |
72’ | Brunallergene Etou Illal Osumanu | ||
84’ | Dani Rovira Tola Showunmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake McGuire | Christian Garner | ||
Gustavo Rissi | Patrick Hogan | ||
Moises Hernandez | Luke Biasi | ||
Ryan Telfer | Robbie Mertz | ||
Dennis Dowouna | Tola Showunmi | ||
Christian Sorto | Illal Osumanu | ||
Kyle Murphy | Juan Obregon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Pittsburgh Riverhounds
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 19 | 63 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 22 | 60 | T H B T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 23 | 58 | T T H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 4 | 56 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 55 | B H H T H |
6 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 14 | 50 | B B T H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 5 | 49 | B T H T B |
8 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -2 | 49 | B T B T B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 12 | 8 | 16 | 48 | H T H H H |
10 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T H B B H |
11 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 4 | 47 | H T T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 7 | 45 | T B H B T |
13 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -7 | 43 | H T B H T |
14 | ![]() | 32 | 13 | 4 | 15 | -10 | 43 | T B H B T |
15 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 2 | 42 | B B B H H |
16 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -8 | 41 | T T B H B |
17 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -5 | 39 | H B T T H |
19 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -1 | 38 | B B T T T |
20 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | T B T B B |
21 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | T H T B B |
22 | ![]() | 32 | 7 | 4 | 21 | -21 | 25 | B B H B B |
23 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -27 | 19 | T B B H B |
24 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -36 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại