- Patryk Dziczek
33
- Serhij Krykun (Kiến tạo: Michael Ameyaw)
45+5'
- Gabriel Kirejczyk
51
- Grzegorz Tomasiewicz
61
- Michael Ameyaw
66
- Arkadiusz Pyrka
89
- Damian Kadzior (Thay: Gabriel Kirejczyk)
80
- Milosz Szczepanski (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
80
- Marcel Bykowski (Thay: Serhij Krykun)
88
- Josue
33
- Josue
42
- Gil Dias (Thay: Patryk Kun)
58
- Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)
58
- Steve Kapuadi (Thay: Radovan Pankov)
58
- Ernest Muci (Kiến tạo: Marc Gual)
69
- Ernest Muci
86
- Jurgen Celhaka (Thay: Juergen Elitim)
88
- Maciej Rosolek (Thay: Ernest Muci)
87
- Yuri Ribeiro
90+3'
- Juergen Elitim
86
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Piast Gliwice

Legia Warszawa
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Patryk Dziczek (16), Grzegorz Tomasiewicz (20), Sergiy Krykun (44), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Gabriel Kirejczyk (27)
Legia Warszawa (3-4-1-2): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Artur Jedrzejczyk (55), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Patryk Kun (33), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Josue (27), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)

Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
98
Alexandros Katranis
16
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
44
Sergiy Krykun
6
Michal Chrapek
19
Michael Ameyaw
27
Gabriel Kirejczyk
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
27
Josue
22
Juergen Elitim
99
Bartosz Slisz
33
Patryk Kun
13
Pawel Wszolek
5
Yuri Ribeiro
55
Artur Jedrzejczyk
12
Radovan Pankov
1
Kacper Tobiasz

Legia Warszawa
3-4-1-2
Thay người | |||
80’ | Grzegorz Tomasiewicz Milosz Szczepanski | 58’ | Radovan Pankov Steve Kapuadi |
80’ | Gabriel Kirejczyk Damian Kadzior | 58’ | Patryk Kun Gil Dias |
88’ | Serhij Krykun Marcel Bykowski | 58’ | Tomas Pekhart Marc Gual |
87’ | Ernest Muci Maciej Rosolek | ||
88’ | Juergen Elitim Jurgen Celhaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Dominik Hladun | ||
Tomasz Mokwa | Steve Kapuadi | ||
Tom Hateley | Marco Burch | ||
Marcel Bykowski | Gil Dias | ||
Milosz Szczepanski | Jurgen Celhaka | ||
Jakub Holubek | Marc Gual | ||
Damian Kadzior | Makana Baku | ||
Kamil Wilczek | Maciej Rosolek | ||
Tomas Huk | Igor Strzalek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | B H T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T T B T H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | B T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | 1 | 12 | B B T T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T B H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -4 | 10 | H H H B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B H T B B |
13 | ![]() | 9 | 1 | 6 | 2 | -1 | 9 | H H H H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H B H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | T B B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T H B H |
18 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại