Chủ Nhật, 01/10/2023Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radnicki Nis vs FK IMT Beograd hôm nay 18-09-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 2, 18/9

Kết thúc

Radnicki Nis

Radnicki Nis

1 : 0

FK IMT Beograd

FK IMT Beograd

Hiệp một: 1-0
T2, 00:30 18/09/2023
Vòng 7 - VĐQG Serbia
Stadion Cair
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Sava Petrov33

    Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs FK IMT Beograd

    số liệu thống kê
    Radnicki Nis
    Radnicki Nis
    FK IMT Beograd
    FK IMT Beograd
    62 Kiểm soát bóng 38
    19 Phạm lỗi 12
    17 Ném biên 24
    3 Việt vị 1
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 5
    3 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    7 Sút trúng đích 2
    5 Sút không trúng đích 6
    4 Cú sút bị chặn 3
    0 Phản công 0
    2 Thủ môn cản phá 6
    9 Phát bóng 8
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Serbia
    18/09 - 2023

    Thành tích gần đây Radnicki Nis

    VĐQG Serbia
    30/09 - 2023
    22/09 - 2023
    18/09 - 2023
    03/09 - 2023
    25/08 - 2023
    20/08 - 2023
    14/08 - 2023
    29/07 - 2023
    Giao hữu
    22/07 - 2023

    Thành tích gần đây FK IMT Beograd

    VĐQG Serbia
    29/09 - 2023
    21/09 - 2023
    18/09 - 2023
    04/09 - 2023
    26/08 - 2023
    18/08 - 2023
    14/08 - 2023
    Hạng 2 Serbia
    15/04 - 2023

    Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1TSC Backa TopolaTSC Backa Topola86201220T T T T H
    2Partizan BeogradPartizan Beograd7610819T T T T T
    3Crvena ZvezdaCrvena Zvezda86021518T B T B T
    4CukarickiCukaricki8431415B H H T T
    5Mladost LucaniMladost Lucani9432115H T B T H
    6VojvodinaVojvodina9423-514H T B T T
    7VozdovacVozdovac8332212T T B T B
    8FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica9405-412B B T T B
    9FK IMT BeogradFK IMT Beograd9315010B B B T B
    10Novi PazarNovi Pazar8314-210H T B T B
    11FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica815208H H B B H
    12JavorJavor8224-58B B T B B
    13NapredakNapredak7214-47H B T T B
    14Radnicki NisRadnicki Nis9216-57T B T H B
    15Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo8116-104B B H B B
    16FK Radnicki 1923FK Radnicki 19237106-73B B B T B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow
    liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan liên quan