- Santiago Patino (Kiến tạo: Nathan Fogaca)
22
- Fabien Garcia
45+2'
- Nathan Fogaca (Kiến tạo: Tani Oluwaseyi)
51
- Rida Zouhir
64
- Lamar Batista (Thay: Nathan Fogaca)
61
- Ignacio Bailone (Kiến tạo: Juan Azocar)
90+2'
- Juan Azocar (Thay: Connor Maloney)
79
- Trova Boni (Thay: Jacori Hayes)
84
- Ignacio Bailone (Thay: Rida Zouhir)
84
- Juan Azocar (Thay: Ismaila Jome)
79
- Charlie Dennis
27
- Joshua Perez (Thay: Forrest Lasso)
28
- JJ Williams (Kiến tạo: Jake Areman)
67
- (Pen) Charlie Dennis
71
- Joshua Perez (Kiến tạo: JJ Williams)
81
- JJ Williams
82
- Jake LaCava (Thay: Yann Ekra)
84
- Ariel Martinez (Thay: Cal Jennings)
89
- Jake LaCava (Thay: Dayonn Harris)
84
Thống kê trận đấu San Antonio FC vs Tampa Bay Rowdies
số liệu thống kê

San Antonio FC

Tampa Bay Rowdies
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát San Antonio FC vs Tampa Bay Rowdies
San Antonio FC (4-4-2): Nick Marsman (21), Connor Maloney (31), Fabien Garcia (4), Mitchell Taintor (3), Ismaila Jome (30), Nathan Uiliam Fogaca (17), Jorge Hernandez (8), Rida Zouhir (18), Jacori Hayes (5), Santiago Patino (19), Tani Oluwaseyi (16)
Tampa Bay Rowdies (4-3-3): Connor Sparrow (1), Jordan Doherty (22), Freddy Kleemann (19), Forrest Lasso (3), Jake Areman (8), Dayonn Harris (21), Lewis Hilton (4), Yann Ekra (7), Charlie Dennis (14), JJ Williams (9), Cal Jennings (26)

San Antonio FC
4-4-2
21
Nick Marsman
31
Connor Maloney
4
Fabien Garcia
3
Mitchell Taintor
30
Ismaila Jome
17
Nathan Uiliam Fogaca
8
Jorge Hernandez
18
Rida Zouhir
5
Jacori Hayes
19
Santiago Patino
16
Tani Oluwaseyi
26
Cal Jennings
9
JJ Williams
14
Charlie Dennis
7
Yann Ekra
4
Lewis Hilton
21
Dayonn Harris
8
Jake Areman
3
Forrest Lasso
19
Freddy Kleemann
22
Jordan Doherty
1
Connor Sparrow

Tampa Bay Rowdies
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Nathan Fogaca Lamar Batista | 28’ | Forrest Lasso Joshua Giovanni Perez |
79’ | Ismaila Jome Juan Azocar | 84’ | Dayonn Harris Jake La Cava |
84’ | Rida Zouhir Ignacio Bailone | 89’ | Cal Jennings Ariel Martinez |
84’ | Jacori Hayes Trova Boni |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Dhillon | Lucky Mkosana | ||
Ignacio Bailone | Ariel Martinez | ||
Trova Boni | Jake La Cava | ||
Juan Azocar | Philip Breno | ||
Isaiah Parker | Joshua Giovanni Perez | ||
Lamar Batista | |||
Jordan Farr |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Antonio FC
Hạng 2 Mỹ
Giao hữu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Tampa Bay Rowdies
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 18 | 60 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 21 | 57 | B T H B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 5 | 56 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 21 | 55 | B T T H B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 26 | 54 | H B H H T |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | T B T H T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 0 | 49 | T B T B T |
8 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 11 | 47 | T B B T H |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 16 | 47 | T H T H H |
10 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 3 | 47 | T T H B B |
11 | ![]() | 31 | 14 | 4 | 13 | 4 | 46 | B H T T T |
12 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 4 | 42 | T T B H B |
13 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B B B B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T T T B H |
15 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -8 | 40 | B H T B H |
16 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -11 | 40 | B T B H B |
17 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -5 | 38 | B H B T T |
18 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -4 | 37 | B B T H B |
19 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -9 | 37 | H T B T B |
20 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -13 | 36 | B T H T B |
21 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -3 | 35 | B B B T T |
22 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -20 | 25 | B B B H B |
23 | ![]() | 31 | 3 | 10 | 18 | -25 | 19 | B T B B H |
24 | ![]() | 30 | 4 | 4 | 22 | -34 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại