- (Pen) Nik Marinsek
10
- Mark Grosse (Kiến tạo: Arjan Malic)
13
- Nik Marinsek
31
- Jonas Wendlinger (Thay: David Ungar)
46
- Fabian Rossdorfer (Thay: Nik Marinsek)
46
- Belmin Beganovic (Thay: Mark Grosse)
63
- Jonas Mayer (Thay: Marc Andre Schmerboeck)
67
- Nikki Havenaar (Kiến tạo: Nils Seufert)
73
- Belmin Beganovic
87
- Nemanja Celic (Thay: David Ungar)
46
- Sandro Schendl (Thay: Belmin Beganovic)
90
- Marc Andre Schmerboeck
87
- Sandro Schendl (Thay: Belmin Beganovic)
88
- Matthias Puschl
38
- Lukas Walchhuetter
68
- Lukas Walchhuetter (Thay: Philipp Huetter)
63
- Alexander Hofleitner (Thay: Lucho)
67
- Philipp Seidl (Thay: Sebastian Leimhofer)
67
- Artur Murza (Thay: Tiba)
67
- Artur Murza
78
- Meletios Miskovic
84
- Richard Strebinger
87
- Christoph Pichorner (Thay: Nemanja Zikic)
90
- Meletios Miskovic
86
- Christoph Pichorner (Thay: Nemanja Zikic)
88
Thống kê trận đấu SV Ried vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

SV Ried

Kapfenberger SV
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 28
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Ried vs Kapfenberger SV
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Oliver Steurer (30), Arjan Malic (23), Fabian Wohlmuth (19), Nikki Havenaar (5), Nils Seufert (11), Nik Marinsek (7), David Ungar (66), Marc Andre Schmerbock (74), Mark Grosse (9), Philipp Pomer (17)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Lucho (28), Olivier N'Zi (33), Tobias Mandler (38), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Philipp Wippel (10), Nemanja Zikic (18), Sebastian Leimhofer (29), Matthias Puschl (8), Tiba (20)

SV Ried
4-3-3
1
Andreas Leitner
30
Oliver Steurer
23
Arjan Malic
19
Fabian Wohlmuth
5
Nikki Havenaar
11
Nils Seufert
7
Nik Marinsek
66
David Ungar
74
Marc Andre Schmerbock
9
Mark Grosse
17
Philipp Pomer
20
Tiba
8
Matthias Puschl
29
Sebastian Leimhofer
18
Nemanja Zikic
10
Philipp Wippel
5
Meletios Miskovic
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
33
Olivier N'Zi
28
Lucho
1
Richard Strebinger

Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nik Marinsek Fabian Rossdorfer | 63’ | Philipp Huetter Lukas Walchhutter |
46’ | David Ungar Nemanja Celic | 67’ | Sebastian Leimhofer Philipp Seidl |
63’ | Sandro Schendl Belmin Beganovic | 67’ | Tiba Artur Murza |
67’ | Marc Andre Schmerboeck Jonas Mayer | 67’ | Lucho Alexander Hofleitner |
88’ | Belmin Beganovic Sandro Schendl | 88’ | Nemanja Zikic Christoph Pichorner |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Wendlinger | Philipp Seidl | ||
Sandro Schendl | Christoph Pichorner | ||
Fabian Rossdorfer | Niklas Szerencsi | ||
Jonas Mayer | Lukas Walchhutter | ||
Belmin Beganovic | Artur Murza | ||
David Bumberger | Alexander Hofleitner | ||
Nemanja Celic | Marvin Wieser |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 10 | 24 | B T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T T B H B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 15 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 | B T B T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | T H B H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 13 | H B T H T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -1 | 12 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | H T B T H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B T T T H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | H B B B H |
15 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -10 | 4 | B H H B B |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
17 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -10 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại