- Ferhat Kaplan
33
- William Togui (Thay: Sekou Tidiany Bangoura)
46
- Ahmet Yazar
53
- Kevin Mayingila Nzuzi Mata (Kiến tạo: Samet Asatekin)
61
- Segun James Adeniyi (Thay: Abdoulaye Yahaya)
58
- Bakhtiyar Hasanalizada
70
- Hikmet Ciftci (Thay: Ahmet Yazar)
74
- Kevin Mayingila Nzuzi Mata
81
- Mehmet Tas (Thay: Mahamadou Ba)
83
- Sadik Bas (Thay: Kevin Mayingila Nzuzi Mata)
83
- Mehmet Tas
94+4'
- Fatih Kurucuk
21
- Abdoulaye Dabo (Kiến tạo: Huseyin Ozturk)
32
- Muhammet Enes Gok (Thay: Joe Champness)
63
- Kubilay Aktas
73
- Metehan Altunbas (Thay: Harun Alpsoy)
72
- Samuel Yepie Yepie (Thay: Eric Ayuk Mbu)
72
- Hakki Turker (Thay: Abdoulaye Dabo)
87
- Muhammet Enes Gok
94+4'
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Adanaspor
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 39
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Adanaspor
Thay người | |||
46’ | Sekou Tidiany Bangoura William Togui | 63’ | Joe Champness Muhammet Enes Gok |
58’ | Abdoulaye Yahaya Segun James Adeniyi | 72’ | Harun Alpsoy Metehan Altunbas |
74’ | Ahmet Yazar Hikmet Ciftci | 72’ | Eric Ayuk Mbu Samuel Yepie Yepie |
83’ | Kevin Mayingila Nzuzi Mata Sadik Bas | 87’ | Abdoulaye Dabo Hakki Turker |
83’ | Mahamadou Ba Mehmet Tas |
Cầu thủ dự bị | |||
Segun James Adeniyi | Arda Akbulut | ||
Gokhan Akkan | Metehan Altunbas | ||
Sadik Bas | Mutlu Aksu Dogan | ||
Mehmet Coskun | Muhammet Enes Gok | ||
Hursit Gorkem Demiryurek | Cem Guzelbay | ||
Halef Keklik | Serhat Kot | ||
Ahmethan Kose | Hakki Turker | ||
Mehmet Tas | Samuel Yepie Yepie | ||
Hikmet Ciftci | Feyzi Yildirim | ||
William Togui | Batuhan Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | B T B T T |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T T T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | H B T T H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | T T B B H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | H H B B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T H T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H B H T B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B B B H H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -13 | 4 | B B T B H |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại